Thời gian hiện tại ở Umm Ḩaşmāşah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Umm Ḩaşmāşah. Đánh bẩy Umm Ḩaşmāşah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm Ḩaşmāşah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm Ḩaşmāşah, nhiều khách sạn ở Umm Ḩaşmāşah, dân số ở Umm Ḩaşmāşah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Umm Ḩaşmāşah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:45
:56 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm Ḩaşmāşah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Umm Ḩaşmāşah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°15'11" 32.2531 |
Kinh độ | 36°1'35" 36.0265 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 9,963 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,194 |
Sân bay gần Umm Ḩaşmāşah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 59 km 37 ml | |
HFA | Haifa Airport | 111 km 69 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 137 km 85 ml | |
URY | Gurayat Airport | 151 km 94 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 182 km 113 ml | |
TUI | Turaif Airport | 263 km 163 ml |