Thời gian hiện tại ở ‘Ayn Banī Ḩasan, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – ‘Ayn Banī Ḩasan. Đánh bẩy ‘Ayn Banī Ḩasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ayn Banī Ḩasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ayn Banī Ḩasan, nhiều khách sạn ở ‘Ayn Banī Ḩasan, dân số ở ‘Ayn Banī Ḩasan, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở ‘Ayn Banī Ḩasan, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:39
:12 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ayn Banī Ḩasan, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về ‘Ayn Banī Ḩasan, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°16'11" 32.2697 |
Kinh độ | 36°3'23" 36.0563 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 9,953 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,147 |
Sân bay gần ‘Ayn Banī Ḩasan, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 61 km 38 ml | |
HFA | Haifa Airport | 113 km 70 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 134 km 83 ml | |
URY | Gurayat Airport | 150 km 93 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 181 km 112 ml | |
TUI | Turaif Airport | 261 km 162 ml |