Thời gian hiện tại ở Rasm Ḩişān, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Rasm Ḩişān. Đánh bẩy Rasm Ḩişān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rasm Ḩişān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rasm Ḩişān, nhiều khách sạn ở Rasm Ḩişān, dân số ở Rasm Ḩişān, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Rasm Ḩişān, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:11
:49 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rasm Ḩişān, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Rasm Ḩişān, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°22'10" 32.3694 |
Kinh độ | 36°25'29" 36.4246 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 9,958 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,169 |
Sân bay gần Rasm Ḩişān, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 83 km 51 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 116 km 72 ml | |
URY | Gurayat Airport | 134 km 83 ml | |
HFA | Haifa Airport | 139 km 86 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 184 km 114 ml | |
TUI | Turaif Airport | 231 km 143 ml |