Thời gian hiện tại ở As Sa‘īdīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – As Sa‘īdīyah. Đánh bẩy As Sa‘īdīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sa‘īdīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sa‘īdīyah, nhiều khách sạn ở As Sa‘īdīyah, dân số ở As Sa‘īdīyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở As Sa‘īdīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:52
:28 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sa‘īdīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về As Sa‘īdīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°16'18" 32.2717 |
Kinh độ | 36°26'32" 36.4423 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 9,971 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,249 |
Sân bay gần As Sa‘īdīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 75 km 46 ml | |
URY | Gurayat Airport | 124 km 77 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 127 km 79 ml | |
HFA | Haifa Airport | 145 km 90 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 194 km 121 ml | |
TUI | Turaif Airport | 226 km 140 ml |