Thời gian hiện tại ở ‘Amrah wa ‘Umayrah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – ‘Amrah wa ‘Umayrah. Đánh bẩy ‘Amrah wa ‘Umayrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Amrah wa ‘Umayrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Amrah wa ‘Umayrah, nhiều khách sạn ở ‘Amrah wa ‘Umayrah, dân số ở ‘Amrah wa ‘Umayrah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở ‘Amrah wa ‘Umayrah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:26
:36 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Amrah wa ‘Umayrah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về ‘Amrah wa ‘Umayrah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°18'30" 32.3084 |
Kinh độ | 36°26'23" 36.4397 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 10,366 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,327 |
Sân bay gần ‘Amrah wa ‘Umayrah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 78 km 48 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 123 km 76 ml | |
URY | Gurayat Airport | 127 km 79 ml | |
HFA | Haifa Airport | 143 km 89 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 190 km 118 ml | |
TUI | Turaif Airport | 227 km 141 ml |