Thời gian hiện tại ở Uraynabat an Na‘īmāt, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Uraynabat an Na‘īmāt. Đánh bẩy Uraynabat an Na‘īmāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Uraynabat an Na‘īmāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Uraynabat an Na‘īmāt, nhiều khách sạn ở Uraynabat an Na‘īmāt, dân số ở Uraynabat an Na‘īmāt, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Uraynabat an Na‘īmāt, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:37
:57 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Uraynabat an Na‘īmāt, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Uraynabat an Na‘īmāt, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°13'40" 32.2279 |
Kinh độ | 36°44'54" 36.7483 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 9,935 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,046 |
Sân bay gần Uraynabat an Na‘īmāt, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 91 km 57 ml | |
URY | Gurayat Airport | 104 km 64 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 133 km 83 ml | |
HFA | Haifa Airport | 173 km 107 ml | |
TUI | Turaif Airport | 197 km 122 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 213 km 132 ml |