Thời gian hiện tại ở Rawḑat al Amīr Ḩamzah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Rawḑat al Amīr Ḩamzah. Đánh bẩy Rawḑat al Amīr Ḩamzah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rawḑat al Amīr Ḩamzah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rawḑat al Amīr Ḩamzah, nhiều khách sạn ở Rawḑat al Amīr Ḩamzah, dân số ở Rawḑat al Amīr Ḩamzah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Rawḑat al Amīr Ḩamzah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:40
:27 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rawḑat al Amīr Ḩamzah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Rawḑat al Amīr Ḩamzah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°10'19" 32.172 |
Kinh độ | 36°45'41" 36.7614 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 9,923 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 86,917 |
Sân bay gần Rawḑat al Amīr Ḩamzah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 88 km 55 ml | |
URY | Gurayat Airport | 98 km 61 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 140 km 87 ml | |
HFA | Haifa Airport | 176 km 110 ml | |
TUI | Turaif Airport | 194 km 120 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 219 km 136 ml |