Thời gian hiện tại ở Ghadīr an Nāqah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Ghadīr an Nāqah. Đánh bẩy Ghadīr an Nāqah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghadīr an Nāqah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghadīr an Nāqah, nhiều khách sạn ở Ghadīr an Nāqah, dân số ở Ghadīr an Nāqah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ghadīr an Nāqah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:55
:44 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghadīr an Nāqah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Ghadīr an Nāqah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°16'23" 32.2731 |
Kinh độ | 36°39'20" 36.6555 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 9,883 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 86,466 |
Sân bay gần Ghadīr an Nāqah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 88 km 55 ml | |
URY | Gurayat Airport | 112 km 70 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 127 km 79 ml | |
HFA | Haifa Airport | 163 km 101 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 204 km 127 ml | |
TUI | Turaif Airport | 207 km 128 ml |