Thời gian hiện tại ở Umm al Qiţţayn, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Umm al Qiţţayn. Đánh bẩy Umm al Qiţţayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm al Qiţţayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm al Qiţţayn, nhiều khách sạn ở Umm al Qiţţayn, dân số ở Umm al Qiţţayn, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Umm al Qiţţayn, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:23
:55 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm al Qiţţayn, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Umm al Qiţţayn, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°18'52" 32.3145 |
Kinh độ | 36°37'42" 36.6283 |
Dân số | 4,225 |
Tính số lượt xem | 4,275 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 9,865 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 86,089 |
Sân bay gần Umm al Qiţţayn, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 89 km 55 ml | |
URY | Gurayat Airport | 118 km 73 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 122 km 76 ml | |
HFA | Haifa Airport | 159 km 99 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 199 km 123 ml | |
TUI | Turaif Airport | 210 km 131 ml |