Thời gian hiện tại ở Umm Ḩawţah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Umm Ḩawţah. Đánh bẩy Umm Ḩawţah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm Ḩawţah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm Ḩawţah, nhiều khách sạn ở Umm Ḩawţah, dân số ở Umm Ḩawţah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Umm Ḩawţah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:59
:28 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm Ḩawţah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Umm Ḩawţah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°11'35" 32.193 |
Kinh độ | 36°1'54" 36.0318 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 10,231 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,291 |
Sân bay gần Umm Ḩawţah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 52 km 33 ml | |
HFA | Haifa Airport | 116 km 72 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 143 km 89 ml | |
URY | Gurayat Airport | 146 km 91 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 188 km 117 ml | |
TUI | Turaif Airport | 261 km 162 ml |