Thời gian hiện tại ở Khirbat Gharīsah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at az Zarqā’ – Khirbat Gharīsah. Đánh bẩy Khirbat Gharīsah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat Gharīsah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat Gharīsah, nhiều khách sạn ở Khirbat Gharīsah, dân số ở Khirbat Gharīsah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Khirbat Gharīsah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:57
:32 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat Gharīsah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Khirbat Gharīsah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°10'60" 32.1833 |
Kinh độ | 36°4'17" 36.0713 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 910,800 |
Tính số lượt xem | 5,372 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 86,873 |
Sân bay gần Khirbat Gharīsah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 52 km 32 ml | |
HFA | Haifa Airport | 119 km 74 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 143 km 89 ml | |
URY | Gurayat Airport | 143 km 89 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 191 km 118 ml | |
TUI | Turaif Airport | 257 km 160 ml |