Thời gian hiện tại ở ‘Urjān ash Sharqīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – ‘Urjān ash Sharqīyah. Đánh bẩy ‘Urjān ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Urjān ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Urjān ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở ‘Urjān ash Sharqīyah, dân số ở ‘Urjān ash Sharqīyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở ‘Urjān ash Sharqīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:46
:24 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Urjān ash Sharqīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về ‘Urjān ash Sharqīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°58'57" 31.9826 |
Kinh độ | 35°55'17" 35.9215 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,295 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,275 |
Sân bay gần ‘Urjān ash Sharqīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 30 km 18 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 99 km 62 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 108 km 67 ml | |
HFA | Haifa Airport | 124 km 77 ml | |
URY | Gurayat Airport | 143 km 89 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 168 km 105 ml |