Thời gian hiện tại ở Uraynibah al Gharbīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Uraynibah al Gharbīyah. Đánh bẩy Uraynibah al Gharbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Uraynibah al Gharbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Uraynibah al Gharbīyah, nhiều khách sạn ở Uraynibah al Gharbīyah, dân số ở Uraynibah al Gharbīyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Uraynibah al Gharbīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:26
:35 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Uraynibah al Gharbīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Uraynibah al Gharbīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°38'17" 31.6381 |
Kinh độ | 35°56'8" 35.9355 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,285 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,183 |
Sân bay gần Uraynibah al Gharbīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 11 km 7 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 108 km 67 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 120 km 75 ml | |
URY | Gurayat Airport | 130 km 80 ml | |
HFA | Haifa Airport | 155 km 97 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 205 km 127 ml |