Thời gian hiện tại ở ‘Irāq al Amīr, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – ‘Irāq al Amīr. Đánh bẩy ‘Irāq al Amīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Irāq al Amīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Irāq al Amīr, nhiều khách sạn ở ‘Irāq al Amīr, dân số ở ‘Irāq al Amīr, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở ‘Irāq al Amīr, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:25
:35 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Irāq al Amīr, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về ‘Irāq al Amīr, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°55'7" 31.9187 |
Kinh độ | 35°45'20" 35.7555 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,411 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,992 |
Sân bay gần ‘Irāq al Amīr, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 31 km 19 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 84 km 52 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 94 km 58 ml | |
HFA | Haifa Airport | 120 km 75 ml | |
URY | Gurayat Airport | 155 km 96 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 181 km 112 ml |