Thời gian hiện tại ở Minţaqat al Jubayhah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Minţaqat al Jubayhah. Đánh bẩy Minţaqat al Jubayhah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minţaqat al Jubayhah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minţaqat al Jubayhah, nhiều khách sạn ở Minţaqat al Jubayhah, dân số ở Minţaqat al Jubayhah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Minţaqat al Jubayhah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:55
:56 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minţaqat al Jubayhah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Minţaqat al Jubayhah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°0'60" 32.0166 |
Kinh độ | 35°55'4" 35.9178 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,181 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,396 |
Sân bay gần Minţaqat al Jubayhah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 33 km 21 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 99 km 61 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 107 km 66 ml | |
HFA | Haifa Airport | 121 km 75 ml | |
URY | Gurayat Airport | 145 km 90 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 165 km 102 ml |