Thời gian hiện tại ở Ḩayy ar Rawābī, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Ḩayy ar Rawābī. Đánh bẩy Ḩayy ar Rawābī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy ar Rawābī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy ar Rawābī, nhiều khách sạn ở Ḩayy ar Rawābī, dân số ở Ḩayy ar Rawābī, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy ar Rawābī, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:00
:06 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy ar Rawābī, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Ḩayy ar Rawābī, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°57'51" 31.9642 |
Kinh độ | 35°51'9" 35.8524 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,393 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,870 |
Sân bay gần Ḩayy ar Rawābī, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 30 km 19 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 93 km 58 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 102 km 63 ml | |
HFA | Haifa Airport | 121 km 75 ml | |
URY | Gurayat Airport | 148 km 92 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 172 km 107 ml |