Thời gian hiện tại ở Ḩanūţīyā, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Ḩanūţīyā. Đánh bẩy Ḩanūţīyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩanūţīyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩanūţīyā, nhiều khách sạn ở Ḩanūţīyā, dân số ở Ḩanūţīyā, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩanūţīyā, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:00
:57 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩanūţīyā, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Ḩanūţīyā, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°58'10" 31.9695 |
Kinh độ | 35°50'51" 35.8476 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,352 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,615 |
Sân bay gần Ḩanūţīyā, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 31 km 19 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 92 km 57 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 101 km 63 ml | |
HFA | Haifa Airport | 121 km 75 ml | |
URY | Gurayat Airport | 149 km 92 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 172 km 107 ml |