Thời gian hiện tại ở Ḩayy ar Raḑwān, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Ḩayy ar Raḑwān. Đánh bẩy Ḩayy ar Raḑwān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy ar Raḑwān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy ar Raḑwān, nhiều khách sạn ở Ḩayy ar Raḑwān, dân số ở Ḩayy ar Raḑwān, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy ar Raḑwān, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:17
:21 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy ar Raḑwān, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Ḩayy ar Raḑwān, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°57'34" 31.9594 |
Kinh độ | 35°53'30" 35.8918 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,586 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 91,823 |
Sân bay gần Ḩayy ar Raḑwān, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 28 km 17 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 96 km 60 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 105 km 65 ml | |
HFA | Haifa Airport | 124 km 77 ml | |
URY | Gurayat Airport | 144 km 90 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 172 km 107 ml |