Thời gian hiện tại ở Ḩayy Jabal at Tāj, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Ḩayy Jabal at Tāj. Đánh bẩy Ḩayy Jabal at Tāj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Jabal at Tāj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Jabal at Tāj, nhiều khách sạn ở Ḩayy Jabal at Tāj, dân số ở Ḩayy Jabal at Tāj, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Jabal at Tāj, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:59
:38 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Jabal at Tāj, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Ḩayy Jabal at Tāj, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°57'3" 31.9509 |
Kinh độ | 35°57'9" 35.9524 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,307 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,320 |
Sân bay gần Ḩayy Jabal at Tāj, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 26 km 16 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 102 km 64 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 111 km 69 ml | |
HFA | Haifa Airport | 128 km 80 ml | |
URY | Gurayat Airport | 139 km 86 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 171 km 106 ml |