Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Manārah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Ḩayy al Manārah. Đánh bẩy Ḩayy al Manārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Manārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Manārah, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Manārah, dân số ở Ḩayy al Manārah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Manārah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:09
:49 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Manārah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Ḩayy al Manārah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°56'48" 31.9466 |
Kinh độ | 35°57'44" 35.9623 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,288 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,215 |
Sân bay gần Ḩayy al Manārah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 25 km 16 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 103 km 64 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 112 km 70 ml | |
HFA | Haifa Airport | 129 km 80 ml | |
URY | Gurayat Airport | 138 km 86 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 171 km 106 ml |