Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Madīnah al Munawwarah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at az Zarqā’ – Ḩayy al Madīnah al Munawwarah. Đánh bẩy Ḩayy al Madīnah al Munawwarah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Madīnah al Munawwarah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Madīnah al Munawwarah, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Madīnah al Munawwarah, dân số ở Ḩayy al Madīnah al Munawwarah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Madīnah al Munawwarah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:02
:49 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Madīnah al Munawwarah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Ḩayy al Madīnah al Munawwarah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°3'34" 32.0595 |
Kinh độ | 36°3'16" 36.0544 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 910,800 |
Tính số lượt xem | 5,372 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 86,866 |
Sân bay gần Ḩayy al Madīnah al Munawwarah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 38 km 24 ml | |
HFA | Haifa Airport | 127 km 79 ml | |
URY | Gurayat Airport | 136 km 85 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 156 km 97 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 203 km 126 ml | |
TUI | Turaif Airport | 256 km 159 ml |