Thời gian hiện tại ở Minţaqat al Bāriḩah, Irbid, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Irbid – Minţaqat al Bāriḩah. Đánh bẩy Minţaqat al Bāriḩah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minţaqat al Bāriḩah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minţaqat al Bāriḩah, nhiều khách sạn ở Minţaqat al Bāriḩah, dân số ở Minţaqat al Bāriḩah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Minţaqat al Bāriḩah, Irbid, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:11
:16 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minţaqat al Bāriḩah, Irbid, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Minţaqat al Bāriḩah, Irbid, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°33'53" 32.5648 |
Kinh độ | 35°49'24" 35.8234 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Irbid, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 942,069 |
Tính số lượt xem | 12,505 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 91,615 |
Sân bay gần Minţaqat al Bāriḩah, Irbid, Hashemite Kingdom of Jordan
HFA | Haifa Airport | 78 km 49 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 95 km 59 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 109 km 68 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 110 km 68 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 114 km 71 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 144 km 89 ml |