Thời gian hiện tại ở Tall Burmā, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at Ma‘ān – Tall Burmā. Đánh bẩy Tall Burmā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Burmā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Burmā, nhiều khách sạn ở Tall Burmā, dân số ở Tall Burmā, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Tall Burmā, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:45
:17 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Burmā, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Tall Burmā, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 30°36'39" 30.6108 |
Kinh độ | 35°49'22" 35.8228 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 121,400 |
Tính số lượt xem | 7,282 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,952 |
Sân bay gần Tall Burmā, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
VDA | Ovda Airport | 113 km 70 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 125 km 77 ml | |
AQJ | King Hussein International Airport | 135 km 84 ml | |
ETH | Eilat Airport | 144 km 90 ml | |
URY | Gurayat Airport | 164 km 102 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 179 km 111 ml |