Thời gian hiện tại ở Al Ḩusaynīyah, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at Ma‘ān – Al Ḩusaynīyah. Đánh bẩy Al Ḩusaynīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩusaynīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩusaynīyah, nhiều khách sạn ở Al Ḩusaynīyah, dân số ở Al Ḩusaynīyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Al Ḩusaynīyah, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:59
:01 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩusaynīyah, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Al Ḩusaynīyah, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 30°35'43" 30.5954 |
Kinh độ | 35°47'49" 35.797 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 121,400 |
Tính số lượt xem | 7,295 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,133 |
Sân bay gần Al Ḩusaynīyah, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
VDA | Ovda Airport | 110 km 68 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 127 km 79 ml | |
AQJ | King Hussein International Airport | 133 km 82 ml | |
ETH | Eilat Airport | 141 km 88 ml | |
URY | Gurayat Airport | 167 km 104 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 179 km 111 ml |