Thời gian hiện tại ở Ash Shākirīyah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah – Ash Shākirīyah. Đánh bẩy Ash Shākirīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ash Shākirīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ash Shākirīyah, nhiều khách sạn ở Ash Shākirīyah, dân số ở Ash Shākirīyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ash Shākirīyah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:52
:39 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ash Shākirīyah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Ash Shākirīyah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 29°40'58" 29.6829 |
Kinh độ | 35°26'13" 35.4369 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 139,200 |
Tính số lượt xem | 3,889 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,251 |
Sân bay gần Ash Shākirīyah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
AQJ | King Hussein International Airport | 41 km 25 ml | |
ETH | Eilat Airport | 49 km 30 ml | |
VDA | Ovda Airport | 57 km 35 ml | |
TUU | Tabuk Regional Airport | 185 km 115 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 233 km 145 ml | |
URY | Gurayat Airport | 261 km 162 ml |