Thời gian hiện tại ở Aş Şāliḩīyah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah – Aş Şāliḩīyah. Đánh bẩy Aş Şāliḩīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şāliḩīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şāliḩīyah, nhiều khách sạn ở Aş Şāliḩīyah, dân số ở Aş Şāliḩīyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Aş Şāliḩīyah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:40
:13 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şāliḩīyah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Aş Şāliḩīyah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 29°41'45" 29.6959 |
Kinh độ | 35°22'47" 35.3796 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 139,200 |
Tính số lượt xem | 3,879 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,017 |
Sân bay gần Aş Şāliḩīyah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
AQJ | King Hussein International Airport | 36 km 22 ml | |
ETH | Eilat Airport | 44 km 27 ml | |
VDA | Ovda Airport | 52 km 32 ml | |
TUU | Tabuk Regional Airport | 189 km 118 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 233 km 145 ml | |
URY | Gurayat Airport | 263 km 164 ml |