Thời gian hiện tại ở Umm Qanţarah ash Sharqīyah, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Jerash – Umm Qanţarah ash Sharqīyah. Đánh bẩy Umm Qanţarah ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm Qanţarah ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm Qanţarah ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở Umm Qanţarah ash Sharqīyah, dân số ở Umm Qanţarah ash Sharqīyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Umm Qanţarah ash Sharqīyah, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:40
:48 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm Qanţarah ash Sharqīyah, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Umm Qanţarah ash Sharqīyah, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°15'36" 32.2601 |
Kinh độ | 35°57'3" 35.9508 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 156,585 |
Tính số lượt xem | 4,529 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,053 |
Sân bay gần Umm Qanţarah ash Sharqīyah, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 60 km 37 ml | |
HFA | Haifa Airport | 105 km 65 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 106 km 66 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 111 km 69 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 138 km 86 ml | |
URY | Gurayat Airport | 157 km 97 ml |