Thời gian hiện tại ở Al Fayḩā’, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at Mādabā – Al Fayḩā’. Đánh bẩy Al Fayḩā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Fayḩā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Fayḩā’, nhiều khách sạn ở Al Fayḩā’, dân số ở Al Fayḩā’, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Al Fayḩā’, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:07
:44 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Fayḩā’, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Al Fayḩā’, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°42'49" 31.7137 |
Kinh độ | 35°44'3" 35.7341 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 131,900 |
Tính số lượt xem | 6,202 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,421 |
Sân bay gần Al Fayḩā’, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 24 km 15 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 88 km 54 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 99 km 62 ml | |
HFA | Haifa Airport | 138 km 86 ml | |
URY | Gurayat Airport | 150 km 93 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 202 km 126 ml |