Thời gian hiện tại ở Ḩalaq ash Shuqayq, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at Mādabā – Ḩalaq ash Shuqayq. Đánh bẩy Ḩalaq ash Shuqayq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩalaq ash Shuqayq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩalaq ash Shuqayq, nhiều khách sạn ở Ḩalaq ash Shuqayq, dân số ở Ḩalaq ash Shuqayq, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩalaq ash Shuqayq, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:02
:47 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩalaq ash Shuqayq, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Ḩalaq ash Shuqayq, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°29'39" 31.4942 |
Kinh độ | 35°43'26" 35.7239 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 131,900 |
Tính số lượt xem | 6,201 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,285 |
Sân bay gần Ḩalaq ash Shuqayq, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 36 km 22 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 98 km 61 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 112 km 69 ml | |
URY | Gurayat Airport | 147 km 92 ml | |
HFA | Haifa Airport | 160 km 99 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 226 km 140 ml |