Thời gian hiện tại ở Al ‘Arīsh, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at Mādabā – Al ‘Arīsh. Đánh bẩy Al ‘Arīsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al ‘Arīsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al ‘Arīsh, nhiều khách sạn ở Al ‘Arīsh, dân số ở Al ‘Arīsh, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Al ‘Arīsh, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:18
:36 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al ‘Arīsh, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Al ‘Arīsh, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°46'51" 31.7807 |
Kinh độ | 35°47'3" 35.7843 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 131,900 |
Tính số lượt xem | 6,198 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,263 |
Sân bay gần Al ‘Arīsh, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 20 km 13 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 90 km 56 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 101 km 63 ml | |
HFA | Haifa Airport | 134 km 83 ml | |
URY | Gurayat Airport | 147 km 91 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 194 km 120 ml |