Thời gian hiện tại ở Manshīyat Mā‘īn, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at Mādabā – Manshīyat Mā‘īn. Đánh bẩy Manshīyat Mā‘īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Manshīyat Mā‘īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Manshīyat Mā‘īn, nhiều khách sạn ở Manshīyat Mā‘īn, dân số ở Manshīyat Mā‘īn, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Manshīyat Mā‘īn, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:03
:20 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Manshīyat Mā‘īn, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Manshīyat Mā‘īn, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°41'21" 31.6893 |
Kinh độ | 35°42'23" 35.7064 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 131,900 |
Tính số lượt xem | 6,202 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,470 |
Sân bay gần Manshīyat Mā‘īn, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 27 km 17 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 86 km 54 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 98 km 61 ml | |
HFA | Haifa Airport | 140 km 87 ml | |
URY | Gurayat Airport | 152 km 94 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 206 km 128 ml |