Thời gian hiện tại ở Al Ḩiyāḑ, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at Mādabā – Al Ḩiyāḑ. Đánh bẩy Al Ḩiyāḑ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩiyāḑ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩiyāḑ, nhiều khách sạn ở Al Ḩiyāḑ, dân số ở Al Ḩiyāḑ, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Al Ḩiyāḑ, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:28
:25 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩiyāḑ, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Al Ḩiyāḑ, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°36'29" 31.608 |
Kinh độ | 35°44'22" 35.7394 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 131,900 |
Tính số lượt xem | 6,200 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,278 |
Sân bay gần Al Ḩiyāḑ, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 27 km 17 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 93 km 58 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 106 km 66 ml | |
URY | Gurayat Airport | 147 km 92 ml | |
HFA | Haifa Airport | 149 km 93 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 213 km 133 ml |