Thời gian hiện tại ở Ḩayy ar Rawāḩinah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at Mādabā – Ḩayy ar Rawāḩinah. Đánh bẩy Ḩayy ar Rawāḩinah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy ar Rawāḩinah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy ar Rawāḩinah, nhiều khách sạn ở Ḩayy ar Rawāḩinah, dân số ở Ḩayy ar Rawāḩinah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy ar Rawāḩinah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:11
:04 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy ar Rawāḩinah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Ḩayy ar Rawāḩinah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°29'52" 31.4978 |
Kinh độ | 35°46'37" 35.777 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 131,900 |
Tính số lượt xem | 6,202 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,485 |
Sân bay gần Ḩayy ar Rawāḩinah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 32 km 20 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 102 km 64 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 115 km 72 ml | |
URY | Gurayat Airport | 142 km 89 ml | |
HFA | Haifa Airport | 162 km 101 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 224 km 139 ml |