Thời gian hiện tại ở Yūwa-tsubakigawa, Akita Shi, Akita, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Akita Shi, Akita – Yūwa-tsubakigawa. Đánh bẩy Yūwa-tsubakigawa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yūwa-tsubakigawa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yūwa-tsubakigawa, nhiều khách sạn ở Yūwa-tsubakigawa, dân số ở Yūwa-tsubakigawa, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Yūwa-tsubakigawa, Akita Shi, Akita, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:55
:19 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yūwa-tsubakigawa, Akita Shi, Akita, Japan
Mặt trời mọc | 04:15 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Yūwa-tsubakigawa, Akita Shi, Akita, Japan
Vĩ độ | 39°37'18" 39.6218 |
Kinh độ | 140°10'19" 140.172 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Akita, Japan
Dân số | 1,106,050 |
Tính số lượt xem | 52,049 |
Về Akita Shi, Akita, Japan
Dân số | 320,720 |
Tính số lượt xem | 16,374 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,060,500 |
Sân bay gần Yūwa-tsubakigawa, Akita Shi, Akita, Japan
AXT | Akita Airport | 4 km 3 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 66 km 41 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 85 km 53 ml | |
SYO | Shonai Airport | 96 km 60 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 132 km 82 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 136 km 84 ml |