Thời gian hiện tại ở Narayama-minaminakachō, Akita Shi, Akita, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Akita Shi, Akita – Narayama-minaminakachō. Đánh bẩy Narayama-minaminakachō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Narayama-minaminakachō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Narayama-minaminakachō, nhiều khách sạn ở Narayama-minaminakachō, dân số ở Narayama-minaminakachō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Narayama-minaminakachō, Akita Shi, Akita, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:38
:32 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Narayama-minaminakachō, Akita Shi, Akita, Japan
Mặt trời mọc | 04:22 |
Thiên đình | 11:35 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Narayama-minaminakachō, Akita Shi, Akita, Japan
Vĩ độ | 39°42'24" 39.7066 |
Kinh độ | 140°6'58" 140.116 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Akita, Japan
Dân số | 1,106,050 |
Tính số lượt xem | 51,438 |
Về Akita Shi, Akita, Japan
Dân số | 320,720 |
Tính số lượt xem | 16,143 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,031,438 |
Sân bay gần Narayama-minaminakachō, Akita Shi, Akita, Japan
AXT | Akita Airport | 14 km 9 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 59 km 37 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 92 km 57 ml | |
SYO | Shonai Airport | 104 km 64 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 125 km 77 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 146 km 91 ml |