Thời gian hiện tại ở Tegata-yamazakichō, Akita Shi, Akita, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Akita Shi, Akita – Tegata-yamazakichō. Đánh bẩy Tegata-yamazakichō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tegata-yamazakichō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tegata-yamazakichō, nhiều khách sạn ở Tegata-yamazakichō, dân số ở Tegata-yamazakichō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Tegata-yamazakichō, Akita Shi, Akita, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:47
:36 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tegata-yamazakichō, Akita Shi, Akita, Japan
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 11:35 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Tegata-yamazakichō, Akita Shi, Akita, Japan
Vĩ độ | 39°43'26" 39.7239 |
Kinh độ | 140°8'6" 140.135 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Akita, Japan
Dân số | 1,106,050 |
Tính số lượt xem | 51,132 |
Về Akita Shi, Akita, Japan
Dân số | 320,720 |
Tính số lượt xem | 16,044 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,019,443 |
Sân bay gần Tegata-yamazakichō, Akita Shi, Akita, Japan
AXT | Akita Airport | 14 km 9 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 56 km 35 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 92 km 57 ml | |
SYO | Shonai Airport | 106 km 66 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 122 km 76 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 147 km 92 ml |