Thời gian hiện tại ở Shimokitate-matsuzaki, Akita Shi, Akita, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Akita Shi, Akita – Shimokitate-matsuzaki. Đánh bẩy Shimokitate-matsuzaki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shimokitate-matsuzaki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shimokitate-matsuzaki, nhiều khách sạn ở Shimokitate-matsuzaki, dân số ở Shimokitate-matsuzaki, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Shimokitate-matsuzaki, Akita Shi, Akita, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:23
:49 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shimokitate-matsuzaki, Akita Shi, Akita, Japan
Mặt trời mọc | 04:16 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Shimokitate-matsuzaki, Akita Shi, Akita, Japan
Vĩ độ | 39°43'30" 39.725 |
Kinh độ | 140°9'47" 140.163 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Akita, Japan
Dân số | 1,106,050 |
Tính số lượt xem | 52,030 |
Về Akita Shi, Akita, Japan
Dân số | 320,720 |
Tính số lượt xem | 16,364 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,059,943 |
Sân bay gần Shimokitate-matsuzaki, Akita Shi, Akita, Japan
AXT | Akita Airport | 14 km 8 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 55 km 34 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 89 km 56 ml | |
SYO | Shonai Airport | 107 km 66 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 121 km 75 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 147 km 91 ml |