Thời gian hiện tại ở Minehama-menagata, Yamamoto-gun, Akita, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Yamamoto-gun, Akita – Minehama-menagata. Đánh bẩy Minehama-menagata mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minehama-menagata mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minehama-menagata, nhiều khách sạn ở Minehama-menagata, dân số ở Minehama-menagata, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Minehama-menagata, Yamamoto-gun, Akita, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:01
:53 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minehama-menagata, Yamamoto-gun, Akita, Japan
Mặt trời mọc | 04:20 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Minehama-menagata, Yamamoto-gun, Akita, Japan
Vĩ độ | 40°19'3" 40.3174 |
Kinh độ | 140°2'28" 140.041 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Akita, Japan
Dân số | 1,106,050 |
Tính số lượt xem | 51,511 |
Về Yamamoto-gun, Akita, Japan
Tính số lượt xem | 2,570 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,035,453 |
Sân bay gần Minehama-menagata, Yamamoto-gun, Akita, Japan
ONJ | Odate Noshiro Airport | 31 km 19 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 72 km 45 ml | |
AXT | Akita Airport | 80 km 50 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 136 km 84 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 175 km 109 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 210 km 131 ml |