Thời gian hiện tại ở Jūnisho, Ōdate-shi, Akita, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ōdate-shi, Akita – Jūnisho. Đánh bẩy Jūnisho mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jūnisho mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jūnisho, nhiều khách sạn ở Jūnisho, dân số ở Jūnisho, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Jūnisho, Ōdate-shi, Akita, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:58
:03 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jūnisho, Ōdate-shi, Akita, Japan
Mặt trời mọc | 04:29 |
Thiên đình | 11:33 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Jūnisho, Ōdate-shi, Akita, Japan
Vĩ độ | 40°12'28" 40.2078 |
Kinh độ | 140°40'23" 140.673 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Akita, Japan
Dân số | 1,106,050 |
Tính số lượt xem | 50,537 |
Về Ōdate-shi, Akita, Japan
Dân số | 77,805 |
Tính số lượt xem | 8,581 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,986,435 |
Sân bay gần Jūnisho, Ōdate-shi, Akita, Japan
ONJ | Odate Noshiro Airport | 25 km 16 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 59 km 37 ml | |
AXT | Akita Airport | 77 km 48 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 95 km 59 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 175 km 109 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 238 km 148 ml |