Thời gian hiện tại ở Ōnojiri, Kitaakita-shi, Akita, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kitaakita-shi, Akita – Ōnojiri. Đánh bẩy Ōnojiri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōnojiri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōnojiri, nhiều khách sạn ở Ōnojiri, dân số ở Ōnojiri, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōnojiri, Kitaakita-shi, Akita, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:05
:43 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōnojiri, Kitaakita-shi, Akita, Japan
Mặt trời mọc | 04:14 |
Thiên đình | 11:35 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Ōnojiri, Kitaakita-shi, Akita, Japan
Vĩ độ | 40°12'19" 40.2053 |
Kinh độ | 140°19'52" 140.331 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Akita, Japan
Dân số | 1,106,050 |
Tính số lượt xem | 51,987 |
Về Kitaakita-shi, Akita, Japan
Dân số | 35,473 |
Tính số lượt xem | 3,106 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,058,317 |
Sân bay gần Ōnojiri, Kitaakita-shi, Akita, Japan
ONJ | Odate Noshiro Airport | 4 km 2 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 67 km 41 ml | |
AXT | Akita Airport | 67 km 41 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 110 km 69 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 179 km 111 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 229 km 142 ml |