Thời gian hiện tại ở Ōsaki, Towada Shi, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Towada Shi, Aomori-ken – Ōsaki. Đánh bẩy Ōsaki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōsaki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōsaki, nhiều khách sạn ở Ōsaki, dân số ở Ōsaki, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōsaki, Towada Shi, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:53
:41 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōsaki, Towada Shi, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:16 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Ōsaki, Towada Shi, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°40'3" 40.6675 |
Kinh độ | 141°13'34" 141.226 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 102,060 |
Về Towada Shi, Aomori-ken, Japan
Dân số | 64,708 |
Tính số lượt xem | 9,302 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,028,422 |
Sân bay gần Ōsaki, Towada Shi, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 46 km 29 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 89 km 55 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 128 km 80 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 138 km 86 ml | |
AXT | Akita Airport | 145 km 90 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 239 km 148 ml |