Thời gian hiện tại ở Ōkubo, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Sannohe Gun, Aomori-ken – Ōkubo. Đánh bẩy Ōkubo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōkubo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōkubo, nhiều khách sạn ở Ōkubo, dân số ở Ōkubo, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōkubo, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:42
:46 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōkubo, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:20 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Ōkubo, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°22'47" 40.3796 |
Kinh độ | 141°8'53" 141.148 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 101,433 |
Về Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Tính số lượt xem | 16,327 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,015,835 |
Sân bay gần Ōkubo, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 56 km 35 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 69 km 43 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 106 km 66 ml | |
AXT | Akita Airport | 116 km 72 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 158 km 98 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 271 km 169 ml |