Thời gian hiện tại ở Nisōshi, Kuroishi Shi, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kuroishi Shi, Aomori-ken – Nisōshi. Đánh bẩy Nisōshi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nisōshi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nisōshi, nhiều khách sạn ở Nisōshi, dân số ở Nisōshi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Nisōshi, Kuroishi Shi, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:22
:40 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nisōshi, Kuroishi Shi, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:18 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Nisōshi, Kuroishi Shi, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°40'54" 40.6818 |
Kinh độ | 140°36'11" 140.603 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 102,055 |
Về Kuroishi Shi, Aomori-ken, Japan
Dân số | 35,841 |
Tính số lượt xem | 3,576 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,028,373 |
Sân bay gần Nisōshi, Kuroishi Shi, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 10 km 6 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 57 km 36 ml | |
AXT | Akita Airport | 123 km 77 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 123 km 76 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 147 km 91 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 188 km 117 ml |