Thời gian hiện tại ở Yūgaozeki, Kitatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kitatsugaru Gun, Aomori-ken – Yūgaozeki. Đánh bẩy Yūgaozeki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yūgaozeki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yūgaozeki, nhiều khách sạn ở Yūgaozeki, dân số ở Yūgaozeki, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Yūgaozeki, Kitatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:11
:49 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yūgaozeki, Kitatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:14 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Yūgaozeki, Kitatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°44'29" 40.7413 |
Kinh độ | 140°30'32" 140.509 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 103,096 |
Về Kitatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Tính số lượt xem | 4,063 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,050,328 |
Sân bay gần Yūgaozeki, Kitatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 15 km 9 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 62 km 38 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 118 km 73 ml | |
AXT | Akita Airport | 128 km 80 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 155 km 97 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 179 km 111 ml |