Thời gian hiện tại ở Tanaka-nishikichō, Kitatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kitatsugaru Gun, Aomori-ken – Tanaka-nishikichō. Đánh bẩy Tanaka-nishikichō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tanaka-nishikichō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tanaka-nishikichō, nhiều khách sạn ở Tanaka-nishikichō, dân số ở Tanaka-nishikichō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Tanaka-nishikichō, Kitatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:44
:33 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tanaka-nishikichō, Kitatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:20 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Tanaka-nishikichō, Kitatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°41'32" 40.6921 |
Kinh độ | 140°27'40" 140.461 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 101,851 |
Về Kitatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Tính số lượt xem | 4,005 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,024,121 |
Sân bay gần Tanaka-nishikichō, Kitatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 20 km 12 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 56 km 35 ml | |
AXT | Akita Airport | 122 km 76 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 124 km 77 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 152 km 94 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 182 km 113 ml |