Thời gian hiện tại ở Yōkōdai, Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kamikita-gun, Aomori-ken – Yōkōdai. Đánh bẩy Yōkōdai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yōkōdai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yōkōdai, nhiều khách sạn ở Yōkōdai, dân số ở Yōkōdai, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Yōkōdai, Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:09
:02 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yōkōdai, Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:23 |
Thiên đình | 11:30 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Yōkōdai, Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°36'47" 40.613 |
Kinh độ | 141°26'20" 141.439 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 100,387 |
Về Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
Tính số lượt xem | 5,599 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,996,493 |
Sân bay gần Yōkōdai, Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 65 km 40 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 101 km 63 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 135 km 84 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 139 km 87 ml | |
AXT | Akita Airport | 152 km 95 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 243 km 151 ml |