Thời gian hiện tại ở Midorigaoka, Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kamikita-gun, Aomori-ken – Midorigaoka. Đánh bẩy Midorigaoka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Midorigaoka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Midorigaoka, nhiều khách sạn ở Midorigaoka, dân số ở Midorigaoka, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Midorigaoka, Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:02
:31 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Midorigaoka, Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Midorigaoka, Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°39'49" 40.6636 |
Kinh độ | 141°22'12" 141.37 |
Tính số lượt xem | 92 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 98,712 |
Về Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
Tính số lượt xem | 5,414 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,960,941 |
Sân bay gần Midorigaoka, Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 58 km 36 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 99 km 62 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 132 km 82 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 139 km 86 ml | |
AXT | Akita Airport | 152 km 95 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 238 km 148 ml |