Thời gian hiện tại ở Sōzen, Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kamikita-gun, Aomori-ken – Sōzen. Đánh bẩy Sōzen mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sōzen mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sōzen, nhiều khách sạn ở Sōzen, dân số ở Sōzen, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Sōzen, Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:40
:21 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sōzen, Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:22 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Sōzen, Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°46'58" 40.7829 |
Kinh độ | 141°16'26" 141.274 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 100,539 |
Về Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
Tính số lượt xem | 5,612 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,000,389 |
Sân bay gần Sōzen, Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 50 km 31 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 100 km 62 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 117 km 73 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 151 km 94 ml | |
AXT | Akita Airport | 158 km 98 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 225 km 140 ml |