Thời gian hiện tại ở Nakaōkawa, Hirosaki Shi, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hirosaki Shi, Aomori-ken – Nakaōkawa. Đánh bẩy Nakaōkawa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nakaōkawa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nakaōkawa, nhiều khách sạn ở Nakaōkawa, dân số ở Nakaōkawa, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Nakaōkawa, Hirosaki Shi, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:31
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nakaōkawa, Hirosaki Shi, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:19 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Nakaōkawa, Hirosaki Shi, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°40'25" 40.6736 |
Kinh độ | 140°27'36" 140.46 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 101,924 |
Về Hirosaki Shi, Aomori-ken, Japan
Dân số | 180,370 |
Tính số lượt xem | 11,363 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,025,590 |
Sân bay gần Nakaōkawa, Hirosaki Shi, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 21 km 13 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 54 km 33 ml | |
AXT | Akita Airport | 120 km 74 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 126 km 78 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 150 km 93 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 184 km 114 ml |