Thời gian hiện tại ở Gōsawa, Higashitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Higashitsugaru-gun, Aomori-ken – Gōsawa. Đánh bẩy Gōsawa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gōsawa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gōsawa, nhiều khách sạn ở Gōsawa, dân số ở Gōsawa, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Gōsawa, Higashitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:59
:20 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gōsawa, Higashitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:17 |
Thiên đình | 11:33 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Gōsawa, Higashitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°59'26" 40.9906 |
Kinh độ | 140°39'7" 140.652 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 102,055 |
Về Higashitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
Tính số lượt xem | 4,711 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,028,344 |
Sân bay gần Gōsawa, Higashitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 28 km 18 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 88 km 55 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 91 km 57 ml | |
AXT | Akita Airport | 158 km 98 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 161 km 100 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 179 km 111 ml |